Vai trò của dòng vốn đầu tư ngoài ngân sách trong phát triển kinh tế – xã hội đang ngày càng trở nên quan trọng. Nguồn vốn này bao gồm vốn từ khu vực tư nhân trong nước, các hình thức hợp tác công-tư (PPP) và các mô hình xã hội hóa khác. Tuy nhiên, để tối ưu hóa hiệu quả của dòng vốn này, cần thiết phải thiết lập một hệ thống quản lý minh bạch và thống nhất. Đồng thời, nâng cao năng lực điều hành dự án trong tất cả các giai đoạn từ chuẩn bị, thực hiện đến vận hành và giám sát cũng là yếu tố then chốt.
Theo báo cáo giám sát, đánh giá tổng thể đầu tư năm 2024 của Bộ Tài chính, tính đến thời điểm hiện tại, mới chỉ có 84 đơn vị báo cáo trên Hệ thống Thông tin quốc gia về đầu tư. Trong năm 2024, có 1.290 dự án được chấp thuận chủ trương đầu tư; số dự án thực hiện đầu tư trong kỳ là 8.014 dự án. Tổng vốn đầu tư đăng ký trong năm là 1.246.781 tỷ đồng, và tổng vốn đầu tư thực hiện trong năm là 305.210 tỷ đồng. Đáng chú ý, có 4.204 dự án đã đi vào khai thác, vận hành; 2.777 dự án có lợi nhuận, với tổng số tiền nộp ngân sách lên đến khoảng 67.532 tỷ đồng.
Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức và bất cập trong quản lý đầu tư. Trong năm 2024, có 2.516 dự án được kiểm tra, đánh giá, trong đó có 1.667 dự án vi phạm quy định liên quan đến quản lý đầu tư. Có 324 dự án bị thu hồi giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và 2.605 dự án phải điều chỉnh giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Những con số này chỉ ra rằng chất lượng công tác chuẩn bị, thẩm định, giám sát và hậu kiểm vẫn còn nhiều hạn chế cần được cải thiện.
Nguyên nhân dẫn đến những hạn chế này bao gồm một số dự án gặp vướng mắc về thủ tục đầu tư và các quy định pháp luật chưa đầy đủ hoặc chồng chéo, gây khó khăn cho việc triển khai dự án. Nhiều dự án gặp khó khăn trong việc bồi thường và giải phóng mặt bằng, làm ảnh hưởng đến tiến độ đầu tư. Ngoài ra, năng lực tài chính của một số nhà đầu tư còn yếu và công tác quản lý dự án còn nhiều hạn chế cũng là nguyên nhân dẫn đến chậm trễ.
Để giải quyết những vấn đề trên, nhiều giải pháp đã được đề xuất bởi các bộ, ngành. Trước hết, Chính phủ cần chỉ đạo các bộ, ngành nghiên cứu và ban hành các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, nhằm khơi thông và ổn định nguồn nguyên vật liệu nhập khẩu. Bên cạnh đó, cần đưa ra các giải pháp tháo gỡ các vướng mắc về logistic và khuyến khích phát triển ngành công nghiệp phụ trợ phục vụ cho những ngành xuất khẩu chủ lực.
Bộ Tài chính cũng được kiến nghị tiếp tục nâng cấp, hoàn thiện Hệ thống Thông tin quốc gia về đầu tư để đảm bảo hệ thống vận hành thông suốt, hiệu quả và đáp ứng nhu cầu sử dụng, khai thác của các bên liên quan.
Các chuyên gia kinh tế đánh giá rằng dự án sử dụng vốn ngoài ngân sách hiện đóng vai trò ngày càng quan trọng trong phát triển kinh tế – xã hội. Tuy nhiên, điều này cũng đòi hỏi khắt khe về năng lực quản lý, tính minh bạch trong triển khai và sự nhất quán của chính sách điều hành. Việc nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế trong việc xây dựng cơ chế giám sát sau đầu tư (post-project review) có thể giúp Việt Nam cải thiện tình trạng báo cáo sơ sài và nâng cao hiệu quả quản lý các dự án vốn ngoài ngân sách.
Đặc biệt, với các dự án có yếu tố đầu tư nước ngoài, tính ổn định và nhất quán của chính sách lại càng đóng vai trò then chốt. Những điều chỉnh đột ngột về giá, thuế, ưu đãi… nếu thiếu lộ trình rõ ràng sẽ dễ gây tâm lý lo ngại trong cộng đồng nhà đầu tư quốc tế, ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường đầu tư và uy tín quốc gia. Vì vậy, đảm bảo khung pháp lý ổn định, minh bạch và có khả năng dự báo là yêu cầu cấp thiết để thu hút và giữ vững niềm tin của các nhà đầu tư.